Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Dream Job
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Dream Job thường gặp
- 2.1. Why is it important for people to have a dream job?
- 2.2. What are the most important factors when people choose a job?
- 2.3. Is it more important to have a job that pays a lot of money or a job that you love?
- 2.4. How has A.I changed the way we work?
- 2.5. Do people usually abandon their childhood dream jobs as they grow older?
- 3. Từ vựng topic Dream Job Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Dream job là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Dream Job
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi về chủ đề "công việc mơ ước" (dream job) yêu cầu bạn đưa ra ý kiến, phân tích, so sánh và đánh giá, có thể liên quan đến các khía cạnh như tầm quan trọng của công việc mơ ước, những yếu tố tạo nên nó, cách công việc mơ ước của mọi người thay đổi theo thời gian, hoặc tác động của công nghệ lên các ngành nghề.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Dream Job thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Tầm quan trọng của công việc mơ ước
- Why is it important for people to have a dream job? (Tại sao mọi người lại coi trọng công việc mơ ước?)
- How does a person's dream job change over their lifetime? (Công việc mơ ước của một người thay đổi như thế nào trong suốt cuộc đời họ?)
- Do you think pursuing a dream job leads to a happier life? Why or why not? (Bạn có nghĩ theo đuổi công việc mơ ước giúp cuộc sống hạnh phúc hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
- Is it practical for everyone to follow their dream job? (Có thực tế cho tất cả mọi người theo đuổi công việc mơ ước của họ không?)
- Do people usually abandon their childhood dream jobs as they grow older? Why? (Mọi người có thường từ bỏ công việc mơ ước thời thơ ấu khi lớn lên không? Tại sao?)
- How do responsibilities in adulthood influence people’s career dreams? (Những trách nhiệm trong cuộc sống trưởng thành ảnh hưởng đến ước mơ nghề nghiệp của con người như thế nào?)
Những yếu tố tạo nên công việc mơ ước
- What are the most important factors when people choose a job? (Những yếu tố quan trọng nhất khi mọi người chọn một công việc là gì?)
- Is it more important to have a job that pays a lot of money or a job that you love? (Việc có một công việc lương cao quan trọng hơn hay một công việc bạn yêu thích quan trọng hơn?)
- How important are work–life balance and career development in a dream job? (Sự cân bằng cuộc sống – công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp quan trọng thế nào trong một công việc mơ ước?)
Sự xuất hiện của công nghệ ảnh hưởng tới công việc mơ ước
- How has technology changed the way we work? (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?)
- Will technology replace human workers in the future? (Công nghệ có thay thế người lao động trong tương lai không?)
- How has technology changed people’s perception of a dream job? (Công nghệ đã thay đổi cách mọi người nhìn nhận về công việc mơ ước như thế nào?)
- Do advancements in technology create more dream jobs or eliminate them? (Những tiến bộ công nghệ tạo ra nhiều công việc mơ ước hơn hay làm mất đi chúng?)
Áp lực và thách thức nghề nghiệp
- Why do many people feel pressured when pursuing their dream job? (Tại sao nhiều người cảm thấy áp lực khi theo đuổi công việc mơ ước?)
- Do dream jobs always come with higher levels of stress? (Công việc mơ ước có luôn đi kèm mức độ căng thẳng cao hơn không?)
- How can people cope with challenges while chasing their dream careers? (Mọi người có thể đối mặt với thách thức như thế nào khi theo đuổi sự nghiệp mơ ước?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Dream Job thường gặp
2.1. Why is it important for people to have a dream job?
(Tại sao mọi người lại coi trọng công việc mơ ước?)
Sample answer: I firmly believe that having a dream job is highly significant because it gives people a clear sense of direction and genuine motivation. When someone pursues a career they truly aspire to, they tend to work harder, stay committed, and experience a deeper level of day-to-day satisfaction. It also provides emotional stability, as people feel their efforts contribute to something meaningful rather than being stuck in the same position with no progress.
Dịch: Tôi cho rằng công việc mơ ước rất quan trọng vì nó mang lại cho con người một định hướng rõ ràng và động lực chân thật. Khi ai đó theo đuổi sự nghiệp mà họ thực sự khao khát, họ thường làm việc chăm chỉ hơn, gắn bó hơn và cảm thấy hài lòng sâu sắc mỗi ngày. Nó cũng mang lại sự ổn định về cảm xúc, bởi con người cảm thấy nỗ lực của mình đang hướng đến điều có ý nghĩa, thay vì mãi “dậm chân tại chỗ” trong cùng một vị trí.

Từ vựng ghi điểm:
- sense of direction: định hướng rõ ràng
- genuine motivation: động lực thực sự
- day-to-day satisfaction: sự hài lòng hằng ngày
- emotional stability: sự ổn định cảm xúc
- be stuck in the same position: mắc kẹt ở một vị trí
- wholeheartedly strive for: nỗ lực hết mình để đạt được
2.2. What are the most important factors when people choose a job?
(Những yếu tố quan trọng nhất khi mọi người chọn một công việc là gì?)
Sample answer: I believe that many factors influence people’s career choices, but the most significant ones are long-term career prospects and a comprehensive benefits package. In terms of prospects, most individuals look for positions with a clear path for advancement, where they can refine their skills and grow professionally rather than remain stagnant. As for benefits, a competitive salary, meaningful bonuses, adequate allowances, and a workplace environment and culture that aligns with one’s personal values are all essential. These factors not only ensure financial stability but also contribute to long-term job satisfaction and commitment.
Dịch: Tôi cho rằng có rất nhiều yếu tố chi phối quyết định nghề nghiệp của mỗi người, nhưng quan trọng nhất vẫn là triển vọng phát triển trong tương lai và chế độ phúc lợi toàn diện. Về mặt triển vọng, hầu hết mọi người đều mong muốn một vị trí có lộ trình thăng tiến rõ ràng, cho phép họ mài giũa kỹ năng và trưởng thành về mặt chuyên môn thay vì giậm chân tại chỗ. Còn về phúc lợi, mức lương cạnh tranh, thưởng xứng đáng, các khoản trợ cấp đầy đủ cùng môi trường làm việc và văn hóa phù hợp với giá trị cá nhân đều đóng vai trò thiết yếu. Những yếu tố này không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính mà còn góp phần tạo nên sự gắn bó và hài lòng lâu dài trong công việc.
Từ vựng ghi điểm:
- long-term career prospects: triển vọng nghề nghiệp dài hạn
- comprehensive benefits package: phúc lợi toàn diện
- clear trajectory for promotion: lộ trình thăng tiến rõ ràng
- hone professional skills: mài giũa kỹ năng chuyên môn
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng
2.3. Is it more important to have a job that pays a lot of money or a job that you love?
(Việc có một công việc lương cao quan trọng hơn hay một công việc bạn yêu thích quan trọng hơn?)
Sample answer: In my view, while financial stability is certainly important, the value of pursuing a job that genuinely aligns with one’s interests and passions cannot be overstated. In many cases, when people choose a high-paying job that is not aligned with their true passion, money may meet their financial needs and provide temporary satisfaction, but it rarely leads to a profound sense of fulfilment. In contrast, a passion-driven career not only motivates individuals to stay committed and perform at their best but also enables them to cope with stress more effectively and find meaning in their everyday tasks. Therefore, ideally, one should strike a balance, selecting a career that not only aligns with personal passions but also meets the practical needs of oneself and one’s family.
Dịch: Theo quan điểm của tôi, mặc dù sự ổn định tài chính chắc chắn rất quan trọng, nhưng giá trị của việc theo đuổi một công việc thực sự phù hợp với sở thích và đam mê cá nhân không thể bị đánh giá thấp. Trong nhiều trường hợp, khi mọi người chọn một công việc lương cao nhưng không phù hợp với đam mê thực sự, tiền bạc có thể đáp ứng nhu cầu tài chính và mang lại sự hài lòng tạm thời, nhưng hiếm khi tạo ra cảm giác thỏa mãn sâu sắc. Ngược lại, một công việc dựa trên đam mê không chỉ thúc đẩy con người duy trì sự gắn bó và làm việc hiệu quả nhất, mà còn giúp họ đối phó với áp lực tốt hơn và tìm thấy ý nghĩa trong các nhiệm vụ hàng ngày. Vì vậy, lý tưởng nhất là nên cân bằng, lựa chọn một sự nghiệp vừa phù hợp với đam mê cá nhân, vừa đáp ứng nhu cầu thực tế của bản thân và gia đình.

Từ vựng ghi điểm:
- cannot be overstated: không thể bị đánh giá thấp
- high-paying job: công việc lương cao
- temporary satisfaction: sự hài lòng tạm thời
- profound sense of fulfilment: cảm giác thỏa mãn sâu sắc
- passion-driven career: công việc dựa trên đam mê
- stay committed: duy trì sự gắn bó
- cope with stress: đối phó với áp lực
2.4. How has A.I changed the way we work?
(A.I đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?)
Sample answer: AI has dramatically changed the way people work and learn. For students, apps like Quizlet, Duolingo, or ChatGPT can explain lessons, create flashcards, and even generate ideas for projects, which saves time and encourages creativity. For office workers, tools like GPT-4 or Google’s Gemini automate repetitive tasks such as writing emails or scheduling meetings, while platforms like Copy.ai or Canva AI help produce content quickly. However, one downside is that people can become overly dependent on AI and sometimes rely on it instead of thinking critically or solving problems themselves. Overall, AI makes work and learning faster, smarter, and more creative, but it is important to use it wisely and not become too reliant.
Dịch: AI đã thay đổi mạnh mẽ cách con người làm việc và học tập. Đối với học sinh, các ứng dụng như Quizlet, Duolingo hay Chat GPT có thể giải thích bài học, tạo flashcards và thậm chí gợi ý ý tưởng cho các dự án, giúp tiết kiệm thời gian và khuyến khích sự sáng tạo. Đối với dân văn phòng, các công cụ như GPT-4 hoặc Google’s Gemini tự động hóa những nhiệm vụ lặp lại như viết email hay lên lịch họp, trong khi các nền tảng như Copy.ai hay Canva AI giúp tạo nội dung nhanh chóng. Tuy nhiên, một điểm hạn chế là con người có thể trở nên quá phụ thuộc vào AI và đôi khi dựa vào nó thay vì tự suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề. Nhìn chung, AI giúp công việc và học tập nhanh hơn, thông minh hơn và sáng tạo hơn, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng một cách khôn ngoan và không quá phụ thuộc.
Từ vựng ghi điểm:
- Dramatically changed – thay đổi mạnh mẽ
- Automate / automation – tự động hóa
- Encourage creativity – khuyến khích sự sáng tạo
- Overly dependent / reliance on – phụ thuộc quá mức / sự lệ thuộc vào
- Boost efficiency / productivity – tăng hiệu quả / năng suất
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Do people usually abandon their childhood dream jobs as they grow older?
(Mọi người có thường từ bỏ công việc mơ ước thời thơ ấu khi lớn lên không?)
Sample answer: I think it is quite common for people to change or abandon their childhood dream jobs as they grow older. When we are children, our dreams are often influenced by imagination, cartoons, or idealized images of certain professions, such as doctors, teachers, or famous singers. However, as they grow up, people usually discover what they truly want and what they are really good at, while also considering practical factors such as financial stability, job opportunities, and personal skills in order to choose a suitable career.
Dịch: Tôi nghĩ rằng việc con người thay đổi hoặc từ bỏ nghề mơ ước thời thơ ấu khi trưởng thành là khá phổ biến. Khi còn nhỏ, những ước mơ của chúng ta thường được ảnh hưởng bởi trí tưởng tượng, phim hoạt hình, hoặc những hình ảnh lý tưởng hóa về một nghề nào đó, chẳng hạn như bác sĩ, giáo viên, hay ca sĩ nổi tiếng. Tuy nhiên, khi trưởng thành, họ thường tìm ra điều họ thực sự muốn và điều họ thực sự giỏi, đồng thời cân nhắc các yếu tố thực tế như ổn định tài chính, cơ hội nghề nghiệp, và kỹ năng cá nhân để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp

Từ vựng ghi điểm:
- Abandon / change – từ bỏ / thay đổi
- Influenced by – bị ảnh hưởng bởi
- Imagination / idealized images – trí tưởng tượng / hình ảnh lý tưởng hóa
- Practical factors – các yếu tố thực tế
- Truly want / really good at – thực sự mong muốn / thực sự giỏi
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic Dream Job Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Dream Job thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ vựng /Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Dream job |
Nghề mơ ước |
Becoming a doctor was my childhood dream job. (Trở thành bác sĩ là nghề mơ ước thời thơ ấu của tôi.) |
|
Quite common |
Khá phổ biến |
It is quite common for people to change their dream jobs as they grow older. (Việc mọi người thay đổi nghề mơ ước khi trưởng thành là khá phổ biến.) |
|
Abandon / change |
Từ bỏ / thay đổi |
Many people abandon their childhood dream jobs due to practical reasons. (Nhiều người từ bỏ nghề mơ ước thời thơ ấu vì những lý do thực tế.) |
|
Influenced by |
Bị ảnh hưởng bởi |
Children’s career choices are often influenced by cartoons or movies. (Sự lựa chọn nghề nghiệp của trẻ em thường bị ảnh hưởng bởi phim hoạt hình hoặc phim ảnh.) |
|
Imagination / idealized images |
Trí tưởng tượng / hình ảnh lý tưởng hóa |
Kids often imagine idealized images of being a superhero or a singer. (Trẻ em thường tưởng tượng hình ảnh lý tưởng hóa về việc trở thành siêu anh hùng hoặc ca sĩ.) |
|
Practical factors |
Các yếu tố thực tế |
Choosing a career involves considering practical factors like salary and job security. (Việc chọn nghề đòi hỏi phải cân nhắc các yếu tố thực tế như lương và sự ổn định công việc.) |
|
Financial stability |
Ổn định tài chính |
Most adults prioritize financial stability over childhood dreams. (Hầu hết người trưởng thành ưu tiên ổn định tài chính hơn những ước mơ thời thơ ấu.) |
|
Job opportunities |
Cơ hội nghề nghiệp |
Limited job opportunities often force people to choose a different career. (Các cơ hội nghề nghiệp hạn chế thường khiến người ta phải chọn nghề khác.) |
|
Personal skills / strengths |
Kỹ năng / điểm mạnh cá nhân |
It’s important to select a career that matches your personal skills. (Điều quan trọng là chọn nghề phù hợp với kỹ năng cá nhân của bạn.) |
|
Suitable career / choose a suitable career |
Nghề nghiệp phù hợp / lựa chọn nghề nghiệp phù hợp |
He finally found a suitable career as a software engineer. (Cuối cùng anh ấy tìm được nghề nghiệp phù hợp là kỹ sư phần mềm.) |
|
Truly want / really good at |
Thực sự mong muốn / thực sự giỏi |
People usually choose jobs they truly want and are really good at. (Mọi người thường chọn công việc mà họ thực sự mong muốn và thực sự giỏi.) |
|
Critical thinking |
Tư duy phản biện |
Critical thinking is essential when evaluating career options. (Tư duy phản biện rất cần thiết khi đánh giá các lựa chọn nghề nghiệp.) |
|
Overly dependent / reliance on |
Phụ thuộc quá mức / sự lệ thuộc vào |
Some people become overly dependent on parental advice when choosing jobs. (Một số người trở nên quá phụ thuộc vào lời khuyên của cha mẹ khi chọn nghề.) |
|
Boost efficiency / productivity |
Tăng hiệu quả / năng suất |
Learning new skills can boost productivity in your dream job. (Học các kỹ năng mới có thể tăng năng suất trong công việc mơ ước của bạn.) |
|
Personalised learning |
Học tập cá nhân hóa |
Online platforms can offer personalised learning to improve your skills. (Các nền tảng trực tuyến có thể cung cấp học tập cá nhân hóa để cải thiện kỹ năng của bạn.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Dream Job IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kì thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



